Giới thiệu xe đầu kéo howo 2 cầu máy 375hp - cabin a7
Xe đầu kéo Howo 2 cầu máy 375HP – cabin A7 được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% từ tập đoàn xe tải nặng Howo – SINOTRUCK(CNHTC) với công nghệ sản xuất Nhật Bản, công nghệ Man(Đức), công nghệ Áo. Với những ưu điểm vượt trội: thiết kế hiện đại, kiểu dáng đẹp mắt, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ công nghệ châu Âu, công suất 375 mã lực, tiêu chuẩn khí thải Euro II, tiêu hao ít nhiên liệu, vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên những quảng đường dài, đặc biệt khả năng thu hồi vốn nhanh cho chủ sở hữu.
Ngoại thất xe đầu kéo Howo 2 cầu máy 375HP – cabin A7
Sức kéo cho phép tham gia giao thông 38570 kg, tải trọng hàng hóa 14570 kg
Nội thất xe đầu kéo Howo 2 cầu máy 375HP – cabin A7
Động cơ – Vận hành – An toàn
Xe đầu kéo Howo 2 cầu máy 375Hp được trang bị động cơ Diesel Weichai WD 615.69E, 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp làm mát bằng nước và có két làm mát trung gian. Dung tích xi lanh 9726 cm3 cho công suất cực đại 375 mã lực tại 2200 vòng / phút. Mômen xoắn cực đại 1300N.m tại 1300 vòng/phút.
Mức tiêu hao nhiên liệu 35 lít/100 km (theo công bố từ nhà sản xuất)
Cầu sau vỏ cầu thép dập,truyền lực chính đơn, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe. Tỷ số truyền của truyền lực chính: 4,8/4.22.
Hệ thống phanh chính dẫn động 2 đường khí nén WEBCO (Mỹ), có lốc kê. Phanh đỗ xe dẫn động khí nén tác động lên bánh xe. Phanh phụ khí xả động cơ.
Giá xe đầu kéo howo 2 cầu máy 375hp - cabin a7
Loại xe | Giá |
Xe đầu kéo Howo 2 cầu Động cơ 375HP - cabin A7 |
935.000.000 vnđ(Năm sx: 2016) |
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và mua xe đầu kéo Howo 2 cầu máy 375HP - cabin A7 giá tốt nhất
Tư vấn và hỗ trợ mua xe đầu kéo trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Cam kết giá tốt nhất thị trường
Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo howo 2 cầu máy 375hp - cabin a7
Model | ZZ4257N3247N1B |
Công thức dẫn động | 6x4 |
Động cơ | - Model: WD615.96E , Tiêu chuẩn khí thải: EURO III - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất động cơ : 375HP - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian - Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1 - Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp | - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | - Kiểu loại: HW19710T, 10 số tiến và 2 số lùi, có trợ lực. Hoặc 12 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | - Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF7 |
Cầu sau | - Cầu Man MCY13Q tỷ số truyền 4.11, (cầu láp) |
Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 3 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: Nhíp đơn 5 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng (Xe bản full đầy đủ chắn bùn). |
Hệ thống lái | - ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực nhập khẩu từ Đức. - Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Bánh xe và kiểu loại | - Cỡ lốp: 12R22.5 không săm ( Lốp liền săm bố thép) . |
Cabin | - Cabin A7-P nóc thấp 01 giường nằm hoặc A7-G nóc cao hai giường lằm, lật nghiêng về phía trước bằng thủy lực ( tự động ), 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, tấm che nắng, có trang bị radio, dây đai an toàn, ghế ngồi không khí có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, cabin bóng hơi… - Có hệ thống điều hòa không khí. |
Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw - Máy phát điện 28V, 1540W - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) | - Chiều dài cơ sở: 3200 + 1400 - Vệt bánh xe trước: 2022 - Vệt bánh xe sau: 1830 - Kích thước tổng thể: 6985 x 2500 x 3950 |
Mâm kéo | Mâm đinh chốt F50 |
Trọng lượng (kg) | - Tự trọng: 9210 - Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000 - Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2 - Tải trọng cho phép kéo theo: 37430 |
Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 102 km/h - Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% - Khoảng sáng gầm xe: 263mm - Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m - Thể tích thùng chứa nhiên liệu 560L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm |